--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau mắt
Your browser does not support the audio element.
+
Sore eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau mắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đau mắt"
:
ẩn dật
ẩm ướt
âm tiết
ăn tết
ăn đứt
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
đau mắt
:
Sore eyes
+
allude
:
nói bóng gió, ám chỉto allude to something nói bóng gió một việc gì
+
respectively
:
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)A and B won their first and second prizes respectively A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai
+
nhẵn
:
Smooth, evenBào thật nhẵnTo plane (something) smooth
+
impasto
:
(nghệ thuật) lối vẽ đắp